- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 647.95 M 600 Ng
Nhan đề: Kinh doanh nhà hàng :247 nguyên lý quản lý /Mỹ Nga biên soạn
 |
DDC
| 647.95 | |
Tác giả CN
| Mỹ Nga | |
Nhan đề
| Kinh doanh nhà hàng :247 nguyên lý quản lý /Mỹ Nga biên soạn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :LĐXH,2010 | |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà hàng-Kinh doanh | |
Môn học
| Quản trị kinh doanh nhà hàng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021013-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000024411-22, 3000030530 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4648 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9150E6C3-1FAD-455B-A5C7-685AB5F25023 |
|---|
| 005 | 201410300828 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141030082851|bvanpth|c20121224|dvanpth|y20111027|zluuyen |
|---|
| 082 | |a647.95|bM 600 Ng |
|---|
| 100 | |aMỹ Nga |
|---|
| 245 | |aKinh doanh nhà hàng :|b247 nguyên lý quản lý /|cMỹ Nga biên soạn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLĐXH,|c2010 |
|---|
| 300 | |a519 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aNhà hàng|xKinh doanh |
|---|
| 690 | |aQuản trị kinh doanh nhà hàng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021013-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000024411-22, 3000030530 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/640_giachanh_doisonggiadinh/kinh doanh nha hang..._my nga_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030530
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000024422
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000024421
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000024420
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000024419
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000024418
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000024417
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000024416
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000024415
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000024414
|
Kho mượn
|
647.95 M 600 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|