- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 613.2 D 312
Nhan đề: Dinh dưỡng :Dùng cho sinh viên các trường trung cấp y tế /Phạm Thị Thúy Hòa
 |
DDC
| 613.2 | |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thúy Hòa | |
Nhan đề
| Dinh dưỡng :Dùng cho sinh viên các trường trung cấp y tế /Phạm Thị Thúy Hòa | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôi :Giáo dục Việt Nam,2009 | |
Mô tả vật lý
| 116 tr ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Y tế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng | |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng học (Môn học) | |
Môn học
| Dinh dưỡng học | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thúy Hòa | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Nhuận | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022195-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000028323-32 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4632 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9100711D-A0DA-4430-9AD7-E0B6413A8C67 |
|---|
| 005 | 201203211055 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120420|bvanpth|y20111117|zluuyen |
|---|
| 082 | |a613.2|bD 312 |
|---|
| 100 | |aPhạm Thị Thúy Hòa |
|---|
| 245 | |aDinh dưỡng :|bDùng cho sinh viên các trường trung cấp y tế /|cPhạm Thị Thúy Hòa |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nôi :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
|---|
| 300 | |a116 tr ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Y tế |
|---|
| 650 | |aDinh dưỡng |
|---|
| 653 | |aDinh dưỡng học (Môn học) |
|---|
| 690 | |aDinh dưỡng học |
|---|
| 700 | |aPhạm Thị Thúy Hòa |
|---|
| 700 | |aĐoàn Thị Nhuận |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022195-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(10): 3000028323-32 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/dinh duong_pham thi thuy hoa_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a13|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028332
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
2
|
3000028331
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
3
|
3000028330
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
4
|
3000028329
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
5
|
3000028328
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
6
|
3000028327
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
7
|
3000028326
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
3000028325
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
9
|
3000028324
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
10
|
3000028323
|
Kho mượn
|
613.2 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|