- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 L 250 Ph
Nhan đề: Ứng dụng FPGA-VHDL trong điện tử công suất /Lê Minh Phương, Phan Quốc Dũng
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Lê Minh Phương | |
Nhan đề
| Ứng dụng FPGA-VHDL trong điện tử công suất /Lê Minh Phương, Phan Quốc Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp.HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: ĐHQG Tp. HCM. Trường Đại học Bách Khoa | |
Tóm tắt
| Trình bày những đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ lập trình VHDL. Giới thiệu hệ truyền động bộ biến tần nguồn áp - động cơ không đồng bộ ba pha... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công suất | |
Môn học
| Điện tử công suất | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quốc Dũng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020442-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022604-15 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4597 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 366AAFB1-8B84-433A-B0A3-7F2CC156AB85 |
|---|
| 005 | 201605010955 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160501095631|bvanpth|c20120320|dngavt|y20111006|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.381|bL 250 Ph |
|---|
| 100 | |aLê Minh Phương |
|---|
| 245 | |aỨng dụng FPGA-VHDL trong điện tử công suất /|cLê Minh Phương, Phan Quốc Dũng |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a209 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: ĐHQG Tp. HCM. Trường Đại học Bách Khoa |
|---|
| 520 | |aTrình bày những đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ lập trình VHDL. Giới thiệu hệ truyền động bộ biến tần nguồn áp - động cơ không đồng bộ ba pha... |
|---|
| 650 | |aĐiện tử công suất |
|---|
| 690 | |aĐiện tử công suất |
|---|
| 700 | |aPhan Quốc Dũng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020442-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022604-15 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ung dung fpga-vhdl... le minh phuong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022615
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022614
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022613
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022612
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022611
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022610
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022609
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022608
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022607
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022606
|
Kho mượn
|
621.381 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|