- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 667.6 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ sơn /Nguyễn Văn Lộc
 |
DDC
| 667.6 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lộc | |
Nhan đề
| Công nghệ sơn /Nguyễn Văn Lộc | |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Giáo dục,2008 | |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sơn-Công nghệ | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022234-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000028634-40 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4588 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FE87A8CC-391C-49DD-9028-EEA8CC12C53E |
|---|
| 005 | 202001161114 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200116111430|bvanpth|c20120417|dvanpth|y20111116|zngavt |
|---|
| 082 | |a667.6|bNg 527 L |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Lộc |
|---|
| 245 | |aCông nghệ sơn /|cNguyễn Văn Lộc |
|---|
| 260 | |aHà nội :|bGiáo dục,|c2008 |
|---|
| 300 | |a291 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aSơn|xCông nghệ |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022234-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000028634-40 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe son_nguyen van loc_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028640
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000028639
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000028638
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000028637
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000028636
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000028635
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000028634
|
Kho mượn
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022236
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022235
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022234
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|