- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Tr 121 H
Nhan đề: Mạ kền :Lý thuyết và ứng dụng /Trần Minh Hoàng
 |
DDC
| 671.73 | |
Tác giả CN
| Trần Minh Hoàng | |
Nhan đề
| Mạ kền :Lý thuyết và ứng dụng /Trần Minh Hoàng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách Khoa,2010 | |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ;24cm. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ kền | |
Môn học
| Thực tập Cơ khí | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020963-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024230-41 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4582 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C9C50471-269C-401A-93D9-6496B244455A |
|---|
| 005 | 201410161104 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141016110414|bvanpth|c20141016110401|dvanpth|y20111013|zluuyen |
|---|
| 082 | |a671.73|bTr 121 H |
|---|
| 100 | |aTrần Minh Hoàng |
|---|
| 245 | |aMạ kền :|bLý thuyết và ứng dụng /|cTrần Minh Hoàng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách Khoa,|c2010 |
|---|
| 300 | |a213 tr. ;|c24cm. |
|---|
| 650 | |aMạ kền |
|---|
| 690 | |aThực tập Cơ khí |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020963-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000024230-41 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/makenlythuyet vaungdung_tran minh hoangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024241
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000024240
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000024239
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000024238
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000024237
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000024236
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000024235
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000024234
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000024233
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000024232
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|