- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Tr 121 S
Nhan đề: Truyền số liệu và mạng thông tin số /Trần Văn Sư

DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Trần Văn Sư |
Nhan đề
| Truyền số liệu và mạng thông tin số /Trần Văn Sư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền số liệu |
Môn học
| Truyền số liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020562-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023138-49 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4580 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8B1436DE-73C4-40FC-A2CB-55269B5D26BE |
---|
005 | 201308050907 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130805090709|bvanpth|c20120320|dngavt|y20111019|zoanhntk |
---|
082 | |a621.382|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Văn Sư |
---|
245 | |aTruyền số liệu và mạng thông tin số /|cTrần Văn Sư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aTruyền số liệu |
---|
690 | |aTruyền số liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020562-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023138-49 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/truyen so lieu va mang thong tin so_tran van su_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023149
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023148
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023147
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023146
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023145
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023144
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023143
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023142
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023141
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023140
|
Kho mượn
|
621.382 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|