- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.01 K 400 M
Nhan đề: Triết lý kinh doanh thực tiễn /Matsushita Konosuke; Đỗ Thành Đức dịch
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4577 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7B0D2F1B-80DB-4736-A7B4-98C584E34180 |
|---|
| 005 | 201203201425 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120320|bngavt|y20111005|zluuyen |
|---|
| 082 | |a650.01|bK 400 M |
|---|
| 100 | |aKonosuke, Matsushita |
|---|
| 245 | |aTriết lý kinh doanh thực tiễn /|cMatsushita Konosuke; Đỗ Thành Đức dịch |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bDân trí,|c2010 |
|---|
| 300 | |a128 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aKinh doanh - Nghiên cứu |
|---|
| 650 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 700 | |aĐỗ Thành Đức dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020397-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(11): 3000022470-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/triet ly kinh doanh thuc tien_ matsushita konosuke_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a14|b2|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022480
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
2
|
3000022479
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000022478
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000022476
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
5
|
3000022475
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
6
|
3000022474
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
7
|
3000022473
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
3000022472
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
9
|
3000022471
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
10
|
3000022470
|
Kho mượn
|
650.01 K 400 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|