- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.83 Ph 104 Gi
Nhan đề: Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu /Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4574 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 34D1638D-590A-44D8-8486-3FB6F12AE48C |
|---|
| 005 | 201309041631 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130904162722|boanhntk|c20130325101801|dluuyen|y20111208|zluuyen |
|---|
| 082 | |a623.83|bPh 104 Gi |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Giáp |
|---|
| 245 | |aCông trình thủy công trong nhà máy đóng tàu /|cPhạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a282 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCông trình thủy công |
|---|
| 650 | |aCông nghệ đóng tàu |
|---|
| 650 | |aThủy công |
|---|
| 690 | |aCông trình thủy công |
|---|
| 700 | |aNguyễn Ngọc Huệ |
|---|
| 700 | |aBạch Dương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021941-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027427-33 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/cong trinh thuy cong trong ..._pham van giap.jpgthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027433
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027432
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027431
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027430
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027429
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027428
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027427
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021943
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021942
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021941
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.83 Ph 104 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|