• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 629.2 Ph 104 M
    Nhan đề: Tính toán sức kéo ô tô máy kéo /Phạm Xuân Mai, Nguyễn Hữu Hường, Ngô Xuân Ngát.

DDC 629.2
Tác giả CN Phạm Xuân Mai
Nhan đề Tính toán sức kéo ô tô máy kéo /Phạm Xuân Mai, Nguyễn Hữu Hường, Ngô Xuân Ngát.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Đại học Quốc Gia Tp.HCM,2007
Mô tả vật lý 135 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy kéo-Thiết kế
Thuật ngữ chủ đề Ô tô-Thiết kế
Môn học Lý thuyết ô tô, máy kéo
Tác giả(bs) CN Ngô Xuân Ngát
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Hường
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020550-2
Địa chỉ Kho mượn(13): 3000022847, 3000023098-108, 3000034911
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00011
0014548
00211
0049834502D-2CEC-4089-BAB0-9B2B590CAC54
005201311051529
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20131105152910|bvanpth|c20130326150952|dluuyen|y20111018|zngavt
082 |a629.2|bPh 104 M
100 |aPhạm Xuân Mai
245 |aTính toán sức kéo ô tô máy kéo /|cPhạm Xuân Mai, Nguyễn Hữu Hường, Ngô Xuân Ngát.
250 |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa
260 |aTp. HCM :|bĐại học Quốc Gia Tp.HCM,|c2007
300 |a135 tr. ;|c27 cm
650 |aMáy kéo|xThiết kế
650 |aÔ tô|xThiết kế
690 |aLý thuyết ô tô, máy kéo
700 |aNgô Xuân Ngát
700 |aNguyễn Hữu Hường
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020550-2
852|bKho mượn|j(13): 3000022847, 3000023098-108, 3000034911
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/tinh toan suc keo o to may keo _ pham xuan mai_001thumbimage.jpg
890|a16|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000034911 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 16
2 3000022847 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 15
3 3000023108 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 14
4 3000023107 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 13
5 3000023106 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 12
6 3000023105 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 11
7 3000023104 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 10
8 3000023103 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 9
9 3000023102 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 8
10 3000023101 Kho mượn 629.2 Ph 104 M Sách Tiếng Việt 7
Nhận xét