- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Th
Nhan đề: Máy điện và mạch điều khiển /Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Thắng | |
Nhan đề
| Máy điện và mạch điều khiển /Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2011 | |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Điện Công nghiệp - Điện tử. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điều khiển | |
Môn học
| Máy điện | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế San | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020906-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024026-32 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4536 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 018A202B-2610-4F1C-9129-414027DB3BE8 |
|---|
| 005 | 201308280820 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130828081928|boanhntk|c20120320|dtrangadmin|y20111011|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.3|bNg 527 Th |
|---|
| 100 | |aNguyễn Trọng Thắng |
|---|
| 245 | |aMáy điện và mạch điều khiển /|cNguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a335 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Điện Công nghiệp - Điện tử. |
|---|
| 650 | |aMáy điện |
|---|
| 650 | |aMạch điều khiển |
|---|
| 690 | |aMáy điện |
|---|
| 700 | |aTrần Thế San |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020906-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000024026-32 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/may dien..._tran the san_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024032
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000024031
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000024030
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000024029
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000024028
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000024027
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000024026
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020908
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020907
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020906
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|