- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ph 105 L
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo cá chạch lấu (Mastacembelus favus) /Phan Phương Loan
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4532 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8385BC08-0FDA-48EA-BD22-11D9A4E40E70 |
---|
005 | 202107220842 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722084245|bvanpth|c20170630170611|dvanpth|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a639.31|bPh 105 L |
---|
100 | |aPhan Phương Loan |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất giống nhân tạo cá chạch lấu (Mastacembelus favus) /|cPhan Phương Loan |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a31 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt|xKỹ thuật sản xuất giống |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020983-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024298-309 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat san xuat giong..._phan phuong loanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024309
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024308
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024307
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024306
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024305
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024304
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024303
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024302
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
8
|
|
|
|
9
|
3000024301
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024300
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 105 L
|
SGH
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|