- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Rung động tàu /Trần Công Nghị, Ngô Kiều Nhi
 |
DDC
| 623.8 | |
Tác giả CN
| Trần Công Nghị | |
Nhan đề
| Rung động tàu /Trần Công Nghị, Ngô Kiều Nhi | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Nxb ĐHQG Tp. HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ;27 cm | |
Tóm tắt
| Là phần tiếp theo của chương trình 'Cơ học kết cấu tàu thủy', liên quan đến các ngành thiết kế, chế tạo, sửa chữa và sử dụng tàu thủy và công trình nổi trên biển. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-Kỹ thuật | |
Môn học
| Rung động tàu thủy | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Kiều Nhi | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000022014-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4493 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 35E1F06B-E4A9-4A9E-9E23-6C2C55D5D597 |
|---|
| 005 | 201605031615 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160503161712|bvanpth|c20111014|doanhntk|y20111013|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a623.8|bTr 121 Ngh |
|---|
| 100 | |aTrần Công Nghị |
|---|
| 245 | |aRung động tàu /|cTrần Công Nghị, Ngô Kiều Nhi |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bNxb ĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a296 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 520 | |aLà phần tiếp theo của chương trình 'Cơ học kết cấu tàu thủy', liên quan đến các ngành thiết kế, chế tạo, sửa chữa và sử dụng tàu thủy và công trình nổi trên biển. |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền|xKỹ thuật |
|---|
| 690 | |aRung động tàu thủy |
|---|
| 700 | |aNgô Kiều Nhi |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000022014-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/rung dong tau_ tran cong nghi_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022018
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000022017
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
3000022016
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
3000022015
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
3000022014
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|