- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.87 Ng 527 S
Nhan đề: Máy xếp dỡ /Nguyễn Danh Sơn, Nguyễn Hồng Ngân
 |
DDC
| 621.87 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Danh Sơn | |
Nhan đề
| Máy xếp dỡ /Nguyễn Danh Sơn, Nguyễn Hồng Ngân | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2006 | |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy xếp dỡ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nâng chuyển | |
Môn học
| Máy nâng chuyển | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Ngân | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020338-40 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022290-301 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4488 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 95F91BA7-327C-476B-BFA8-20504A91378C |
|---|
| 005 | 201312111630 |
|---|
| 008 | 081223s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131211163051|bvanpth|c20120319|dngavt|y20111006|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.87|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Danh Sơn |
|---|
| 245 | |aMáy xếp dỡ /|cNguyễn Danh Sơn, Nguyễn Hồng Ngân |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2006 |
|---|
| 300 | |a338 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMáy xếp dỡ |
|---|
| 650 | |aMáy nâng chuyển |
|---|
| 690 | |aMáy nâng chuyển |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hồng Ngân |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020338-40 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022290-301 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/may xep do_ nguyen danh son_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022301
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022300
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022299
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022298
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022297
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022296
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022295
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022294
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022293
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022292
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|