- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3028 D 561 V
Nhan đề: Vật liệu điện - điện tử /Dương Vũ Văn
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4384 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8BF6D1F0-CCAE-4C0E-ADD3-9799D082DEB2 |
|---|
| 005 | 201709151438 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915143841|bthanhnhan|c20111014|doanhntk|y20111006|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.3028|bD 561 V |
|---|
| 100 | |aDương Vũ Văn |
|---|
| 245 | |aVật liệu điện - điện tử /|cDương Vũ Văn |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |a- T.P. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh,|c2010 |
|---|
| 300 | |a305tr. : hình vẽ ; 24cm ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aVật liệu Điện - Điện tử |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện tử |
|---|
| 653 | |aĐiện |
|---|
| 653 | |aThiết bị và vật dụng điện |
|---|
| 653 | |aĐiện tử |
|---|
| 690 | |aVật liệu điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020400-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022592-603 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/vat lieu dien dien tu_duong vu van_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022603
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022602
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022601
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022600
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022599
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022598
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022597
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022596
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022595
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022594
|
Kho mượn
|
621.3028 D 561 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|