- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.59707 L 504
Nhan đề: Luật thương mại / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
 |
DDC
| 346.59707 | |
Tác giả CN
| Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | |
Nhan đề
| Luật thương mại / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2011 | |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại | |
Môn học
| Luật thương mại | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021230-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000025100-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4209 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 44FF7B87-735D-4E64-8E80-A3768EC3A2F7 |
|---|
| 005 | 201402281105 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140228110553|bngavt|c20140228110157|dngavt|y20111012|zngavt |
|---|
| 082 | |a346.59707|bL 504 |
|---|
| 100 | |aCộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
|---|
| 245 | |aLuật thương mại / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011 |
|---|
| 300 | |a181 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aLuật thương mại |
|---|
| 690 | |aLuật thương mại |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021230-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000025100-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luat thuong mai_ cong hoa xhcnvn_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025106
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000025105
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000025104
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000025103
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000025102
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000025100
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000021232
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000021231
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000021230
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
3000025101
|
Kho mượn
|
346.59707 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:30-04-2014
|
|
|
|
|
|
|
|