• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.3815 H 450 M
    Nhan đề: Kỹ thuật số 2 /Hồ Trung Mỹ

DDC 621.3815
Tác giả CN Hồ Trung Mỹ
Nhan đề Kỹ thuật số 2 /Hồ Trung Mỹ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010
Mô tả vật lý 294 tr. ;24 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Cung cấp Điện và Điện khí hóa
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật số
Môn học Điện tử số
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020439-41
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022652-63
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014193
00211
0042012DDD6-AA14-4D85-A334-2C1AEC06A38C
005201307171623
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20130717162349|bvanpth|c20130717145202|dvanpth|y20111006|zngavt
082 |a621.3815|bH 450 M
100 |aHồ Trung Mỹ
245 |aKỹ thuật số 2 /|cHồ Trung Mỹ
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010
300 |a294 tr. ;|c24 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách khoa. Bộ môn Cung cấp Điện và Điện khí hóa
650 |aKỹ thuật số
690 |aĐiện tử số
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020439-41
852|bKho mượn|j(12): 3000022652-63
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat so 2 _ ho trung my_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022663 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 15
2 3000022662 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 14
3 3000022661 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 13
4 3000022660 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 12
5 3000022659 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 11
6 3000022658 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 10
7 3000022657 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 9
8 3000022656 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 8
9 3000022655 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 7
10 3000022654 Kho mượn 621.3815 H 450 M Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét