- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692.5 B 510 H
Nhan đề: Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000 phiên bản 2006 /Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4133 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 42294984-03EC-400F-87FA-D31CAEFE6D36 |
|---|
| 005 | 201703101101 |
|---|
| 008 | 081223s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170310110156|boanhntk|c20111021|doanhntk|y20111011|zluuyen |
|---|
| 082 | |a692.5|bB 510 H |
|---|
| 100 | |aBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000 phiên bản 2006 /|cBùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a163 tr ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Tin học hóa |
|---|
| 653 | |aKinh tế xây dựng (Môn học) |
|---|
| 653 | |aTin học ứng dụng (Môn học) |
|---|
| 690 | |aKinh tế xây dựng |
|---|
| 690 | |aTin học ứng dụng |
|---|
| 690 | |aDự toán |
|---|
| 700 | |aĐặng Kim Giao |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020186-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000021684-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/hd lap du toan.. phan mem dt 2000_bui manh hung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021690
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000021689
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000021688
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000021687
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000021686
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000021685
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000021684
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020188
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020187
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020186
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|