- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.54 L 250 H
Nhan đề: Kết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép /Lê Thanh Huấn
 |
DDC
| 693.54 | |
Tác giả CN
| Lê Thanh Huấn | |
Nhan đề
| Kết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép /Lê Thanh Huấn | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép-Kết cấu | |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020162-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021642-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4125 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0126ABFC-8FB8-4B01-9755-2FF37EAE0D64 |
|---|
| 005 | 201311290809 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131129080737|bvanpth|c20130927110242|doanhntk|y20111011|zluuyen |
|---|
| 082 | |a693.54|bL 250 H |
|---|
| 100 | |aLê Thanh Huấn |
|---|
| 245 | |aKết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép /|cLê Thanh Huấn |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a212 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
|---|
| 690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020162-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000021642-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/ket cau chuyen dung be tong cot thep_ le thanh huan_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021648
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000021647
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000021646
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000021645
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000021644
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000021643
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000021642
|
Kho mượn
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020164
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020163
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020162
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|