• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.84 Tr 121 Ngh
    Nhan đề: Sức bền tàu thủy /Trần Công Nghị

DDC 623.84
Tác giả CN Trần Công Nghị
Nhan đề Sức bền tàu thủy /Trần Công Nghị
Thông tin xuất bản Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010
Mô tả vật lý 357 tr. :Minh họa ;27 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa.
Thuật ngữ chủ đề Tàu thủy-Thiết kế
Môn học Sức bền tàu thủy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020520-2
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000023008-19
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014093
00211
00444F50C61-9269-4CBF-8EC9-BE7913D9F0F9
005202306021038
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20230602103840|bvanpth|c20120229|dtrangadmin|y20111007|zngavt
082 |a623.84|bTr 121 Ngh
100 |aTrần Công Nghị
245 |aSức bền tàu thủy /|cTrần Công Nghị
260 |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010
300 |a357 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa.
650 |aTàu thủy|xThiết kế
690 |aSức bền tàu thủy
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020520-2
852|bKho mượn|j(12): 3000023008-19
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/suc ben tau thuy_tran cong nghi_001thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023019 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 15
2 3000023018 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 14
3 3000023017 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 13
4 3000023016 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 12
5 3000023015 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 11
6 3000023014 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 10
7 3000023013 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 9
8 3000023012 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 8
9 3000023011 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 7
10 3000023010 Kho mượn 623.84 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét