| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4074 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1F2DD672-D3AF-4801-80C2-5338ADDC69D5 |
|---|
| 005 | 201709121508 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912150837|bvanpth|c20120224|dtrangadmin|y20111011|zngavt |
|---|
| 082 | |a623.85|bL 250 L |
|---|
| 100 | |aLê Lộc |
|---|
| 245 | |aỐng tàu thủy /|cLê Lộc |
|---|
| 260 | |aHà Nội: :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
|---|
| 300 | |a359 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền |
|---|
| 650 | |aTàu thủy|xHệ thống đường ống |
|---|
| 690 | |aCông nghệ chế tạo và lắp đặt thiết bị tàu thủy |
|---|
| 690 | |aĐường ống tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020830-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000023799-810 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ong tau thuy_ le loc_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023810
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000023809
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000023808
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000023807
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000023806
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000023805
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000023804
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000023803
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000023802
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000023801
|
Kho mượn
|
623.85 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|