DDC 623.85
Tác giả CN Lê Lộc
Nhan đề Ống tàu thủy /Lê Lộc
Thông tin xuất bản Hà Nội: :Giao thông vận tải,2011
Mô tả vật lý 359 tr. ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền
Thuật ngữ chủ đề Tàu thủy-Hệ thống đường ống
Môn học Công nghệ chế tạo và lắp đặt thiết bị tàu thủy
Môn học Đường ống tàu thủy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020830-2
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000023799-810
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014074
00211
0041F2DD672-D3AF-4801-80C2-5338ADDC69D5
005201709121508
008081223s2011 vm| vie
0091 0
039|a20170912150837|bvanpth|c20120224|dtrangadmin|y20111011|zngavt
082 |a623.85|bL 250 L
100 |aLê Lộc
245 |aỐng tàu thủy /|cLê Lộc
260 |aHà Nội: :|bGiao thông vận tải,|c2011
300 |a359 tr. ;|c24 cm
650 |aTàu thuyền
650 |aTàu thủy|xHệ thống đường ống
690 |aCông nghệ chế tạo và lắp đặt thiết bị tàu thủy
690|aĐường ống tàu thủy
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020830-2
852|bKho mượn|j(12): 3000023799-810
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ong tau thuy_ le loc_01thumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023810 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000023809 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000023808 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000023807 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000023806 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000023805 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000023804 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000023803 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000023802 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000023801 Kho mượn 623.85 L 250 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét