- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.320285 D 561 H
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế chiếu sáng Luxicon /Dương Lan Hương, Trương Quang Đăng Khoa
 |
DDC
| 621.320285 | |
Tác giả CN
| Dương Lan Hương | |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế chiếu sáng Luxicon /Dương Lan Hương, Trương Quang Đăng Khoa | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2008 | |
Mô tả vật lý
| 98 tr ;24cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách khoa. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật chiếu sáng | |
Môn học
| Kỹ thuật chiếu sáng | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Quang Đăng Khoa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020445-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022616-27 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4068 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2EEE038A-1A78-4A81-BC9C-7B21A18E820D |
|---|
| 005 | 202312251708 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20231225170859|bvanpth|c20111128|dvanpth|y20111018|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.320285|bD 561 H |
|---|
| 100 | |aDương Lan Hương |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế chiếu sáng Luxicon /|cDương Lan Hương, Trương Quang Đăng Khoa |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2008 |
|---|
| 300 | |a98 tr ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách khoa. |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 700 | |aTrương Quang Đăng Khoa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020445-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022616-27 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd sd phan mem tk chieu sang luxicon _ duong lan huong_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022627
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022626
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022625
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022624
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022623
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022622
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022621
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022620
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022619
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022618
|
Kho mượn
|
621.320285 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|