- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn thí nghiệm điện công nghiệp /Phòng Thí nghiệm Điện công nghiệp
 |
DDC
| 621.31 | |
Nhan đề
| Hướng dẫn thí nghiệm điện công nghiệp /Phòng Thí nghiệm Điện công nghiệp | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp.HCM,2005 | |
Mô tả vật lý
| 79 tr :Hình vẽ, bảng ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa | |
Tóm tắt
| Trình bày về lý thuyết cơ bản, sơ đồ nguyên lý mạch thí nghiệm, phương pháp điều khiển, trình tự thí nghiệm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện công nghiệp | |
Môn học
| PLC | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020505-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022835-46 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4049 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C05617D0-916D-4AEE-9213-18E51EC4DB2A |
|---|
| 005 | 201311221625 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131122162535|bvanpth|c20120221|dluuyen|y20111005|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.31|bH 561 |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn thí nghiệm điện công nghiệp /|cPhòng Thí nghiệm Điện công nghiệp |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2005 |
|---|
| 300 | |a79 tr :|bHình vẽ, bảng ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
|---|
| 520 | |aTrình bày về lý thuyết cơ bản, sơ đồ nguyên lý mạch thí nghiệm, phương pháp điều khiển, trình tự thí nghiệm |
|---|
| 650 | |aĐiện công nghiệp |
|---|
| 690 | |aPLC |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020505-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022835-46 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thi nghiem dien cong nghiep_phan quoc dung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022846
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022845
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022844
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022843
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022842
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022841
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022840
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022839
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022838
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022837
|
Kho mượn
|
621.31 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|