- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8708 H 112 R
Nhan đề: Cẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh :Hướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh /Robert Hayes; Tường Vy dịch, Phương Thúy hiệu đính
 |
DDC
| 658.8708 | |
Tác giả CN
| Hayes, Robert | |
Nhan đề
| Cẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh :Hướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh /Robert Hayes; Tường Vy dịch, Phương Thúy hiệu đính | |
Nhan đề khác
| The franchise handbook :a complete guide to all aspects of buying, selling or investing in a franchise. | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp TP. HCM,2011 | |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu hàng hóa - Quản trị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh, nhượng quyền | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020311-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(22): 3000022083-9, 3000028120-34 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4042 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B3175910-0EE1-45EF-B4D1-9B13E926596A |
|---|
| 005 | 201202210842 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120113|boanhntk|y20111007|zluuyen |
|---|
| 082 | |a658.8708|bH 112 R |
|---|
| 100 | |aHayes, Robert |
|---|
| 245 | |aCẩm nang hướng dẫn nhượng quyền kinh doanh :|bHướng dẫn chi tiết thủ tục mua bán và đầu tư trong nhượng quyền kinh doanh /|cRobert Hayes; Tường Vy dịch, Phương Thúy hiệu đính |
|---|
| 246 | |aThe franchise handbook :|ba complete guide to all aspects of buying, selling or investing in a franchise. |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp TP. HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a239 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aThương hiệu hàng hóa - Quản trị |
|---|
| 650 | |aKinh doanh, nhượng quyền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020311-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(22): 3000022083-9, 3000028120-34 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/cam nang hd nhuong quyen kinh doanh_robert hayes_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a25|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028134
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
|
2
|
3000028133
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
|
3
|
3000028132
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
|
4
|
3000028131
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
5
|
3000028130
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
6
|
3000028129
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
7
|
3000028128
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
8
|
3000028127
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
9
|
3000028126
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
10
|
3000028125
|
Kho mượn
|
658.8708 H 112 R
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|