- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ng 450 Nh
Nhan đề: Hướng dẫn thực tập điện tử C /Ngô Tấn Nhơn

DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Ngô Tấn Nhơn |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực tập điện tử C /Ngô Tấn Nhơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 55 tr :minh họa ;27cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử-Thực tập |
Môn học
| Điện tử số |
Môn học
| Thực hành điện tử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020424-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022520-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4022 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D14FB713-2AF4-4ACD-8456-CA9BA5A05D8E |
---|
005 | 201604291703 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429170332|bvanpth|c20120328|doanhntk|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a621.381|bNg 450 Nh |
---|
100 | |aNgô Tấn Nhơn |
---|
245 | |aHướng dẫn thực tập điện tử C /|cNgô Tấn Nhơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2010 |
---|
300 | |a55 tr :|bminh họa ;|c27cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
---|
650 | |aĐiện tử|xThực tập |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
690 | |aThực hành điện tử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020424-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022520-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thuc tap dien tu c _ ngo tan nhon_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022531
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022530
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022529
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022528
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022527
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022526
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022525
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022524
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022523
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022522
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|