- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ng 450 Nh
Nhan đề: Hướng dẫn thực tập điện tử B /Ngô Tấn Nhơn
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Ngô Tấn Nhơn | |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực tập điện tử B /Ngô Tấn Nhơn | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐHQG Tp. HCM,2006 | |
Mô tả vật lý
| 54 tr :minh họa ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử-Thực tập | |
Môn học
| Điện tử số | |
Môn học
| Thực hành điện tử | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020427-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022532-43 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4019 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F0B7886C-7B78-4B9E-9D90-CD85BA372FD8 |
|---|
| 005 | 201604291704 |
|---|
| 008 | 081223s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160429170422|bvanpth|c20160429170223|dvanpth|y20111007|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.381|bNg 450 Nh |
|---|
| 100 | |aNgô Tấn Nhơn |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn thực tập điện tử B /|cNgô Tấn Nhơn |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐHQG Tp. HCM,|c2006 |
|---|
| 300 | |a54 tr :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
|---|
| 650 | |aĐiện tử|xThực tập |
|---|
| 690 | |aĐiện tử số |
|---|
| 690 | |aThực hành điện tử |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020427-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000022532-43 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thuc tap dien tu b_ ngo tan nhon_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022543
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000022542
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000022541
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000022540
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000022539
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000022538
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000022537
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000022536
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000022535
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000022534
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 450 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|