- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Đ 450 Kh
Nhan đề: Giao dịch ngoại hối /Đỗ Văn Khiêm và các cộng sự
 |
DDC
| 332.45 | |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Khiêm | |
Nhan đề
| Giao dịch ngoại hối /Đỗ Văn Khiêm và các cộng sự | |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Tổng hợp Đồng Nai,2008 | |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hối đoái | |
Môn học
| Tài chính tiền tệ | |
Môn học
| Thanh toán quốc tế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020382-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000022444-54 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4008 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F65CAFD9-2B18-41DD-AEC2-6FF9DE2E439A |
|---|
| 005 | 202411260912 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20241126091257|bvanpth|c20120220|dluuyen|y20111005|zluuyen |
|---|
| 082 | |a332.45|bĐ 450 Kh |
|---|
| 100 | |aĐỗ Văn Khiêm |
|---|
| 245 | |aGiao dịch ngoại hối /|cĐỗ Văn Khiêm và các cộng sự |
|---|
| 260 | |aĐồng Nai :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2008 |
|---|
| 300 | |a276 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aHối đoái |
|---|
| 690 | |aTài chính tiền tệ |
|---|
| 690 | |aThanh toán quốc tế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020382-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(11): 3000022444-54 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao dich ngoai hoi_ do van khiem_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a14|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000022454
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
2
|
3000022453
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000022452
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000022451
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
5
|
3000022450
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
6
|
3000022449
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
7
|
3000022448
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000022447
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000022446
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000022445
|
Kho mượn
|
332.45 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|