- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.436 L 250 L
Nhan đề: Lý thuyết động cơ Diesel /Lê Viết Lượng
 |
DDC
| 621.436 | |
Tác giả CN
| Lê Viết Lượng | |
Nhan đề
| Lý thuyết động cơ Diesel /Lê Viết Lượng | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 | |
Mô tả vật lý
| 332 tr. :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ Diesel | |
Môn học
| Động cơ đốt trong tàu thủy | |
Môn học
| Động cơ đốt trong và Đồ án môn học (ô tô) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004994-5, 1000010174 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000002456-8, 3000006023-5, 3000006107, 3000006109 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001926 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3709 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FEA4A1AE-A28E-4DB2-B6C6-4539EFFFFA24 |
|---|
| 005 | 201908291442 |
|---|
| 008 | 081223s2001 vm| vi| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190829144217|bngavt|c20170912164844|dvanpth|y20030919|zhoannq |
|---|
| 082 | |a621.436|bL 250 L |
|---|
| 100 | |aLê Viết Lượng |
|---|
| 245 | |aLý thuyết động cơ Diesel /|cLê Viết Lượng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
|---|
| 300 | |a332 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐộng cơ Diesel |
|---|
| 690 | |aĐộng cơ đốt trong tàu thủy |
|---|
| 690 | |aĐộng cơ đốt trong và Đồ án môn học (ô tô) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004994-5, 1000010174 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(8): 3000002456-8, 3000006023-5, 3000006107, 3000006109 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001926 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ly thuyet dong co diesel_ le viet luongsmallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a12|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000001926
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
2
|
3000006109
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
3
|
3000006107
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
4
|
3000006023
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
5
|
3000006024
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
6
|
3000006025
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
7
|
1000010174
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
8
|
3000002456
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
9
|
3000002458
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
10
|
3000002457
|
Kho mượn
|
621.436 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|