- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Ph 104 Th
Nhan đề: Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ án môn học chi tiết máy /Phạm Hùng Thắng
 |
DDC
| 621.82 | |
Tác giả CN
| Phạm Hùng Thắng | |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ án môn học chi tiết máy /Phạm Hùng Thắng | |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM :Nông nghiệp,1995 | |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - thiết kế | |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012657-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000006230, 3000007229 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3676 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DC457B6E-5689-4CA5-9890-45FD0D76EA57 |
|---|
| 005 | 201309201059 |
|---|
| 008 | 081223s1995 vm| vi| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130920105921|bvanpth|c20130717164702|dvanpth|y20040619|zchanlt |
|---|
| 082 | |a621.82|bPh 104 Th |
|---|
| 100 | |aPhạm Hùng Thắng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình hướng dẫn thiết kế đồ án môn học chi tiết máy /|cPhạm Hùng Thắng |
|---|
| 260 | |aTP. HCM :|bNông nghiệp,|c1995 |
|---|
| 300 | |a200 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy - thiết kế |
|---|
| 690 | |aCơ sở thiết kế máy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012657-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000006230, 3000007229 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thiet ke do an mon hoc chi tiet may_ pham hung thang_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007229
|
Kho mượn
|
621.82 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
2
|
3000006230
|
Kho mượn
|
621.82 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
3
|
1000012657
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
4
|
1000012658
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
5
|
1000012659
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|