|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3637 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E20930B0-1699-49B3-9823-6E4F758B8A1A |
---|
005 | 202509111456 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250911145637|bvanpth|c20170918085314|dhienhtt|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a639.2|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Văn Động |
---|
245 | |aNghề lưới kéo /|cNguyễn Văn Động |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aNgư cụ |
---|
650 | |aLưới kéo |
---|
690 | |aĐồ án thiết kế lưới kéo |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành 2 |
---|
690 | |aKhai thác thủy sản 2 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014752-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009208-22, 3000010004 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003873 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/nghe luoi keo_nguyen van dong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010004
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003873
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009222
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009221
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009220
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009219
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009218
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
14
|
|
|
|
8
|
3000009217
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009216
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009215
|
Kho mượn
|
639.2 Ng 527 Đ
|
SGH
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|