- Sách, Bài giảng NTU
- Ký hiệu PL/XG: 639.2 Th 103 Ng
Nhan đề: Kỹ thuật khai thác cá nghề lưới rùng /Thái Văn Ngạn
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3634 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | D33F0B25-4DE8-4E1F-A329-607380ABB799 |
|---|
| 005 | 202509111457 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250911145737|bvanpth|c20170918082353|dhienhtt|y20050427|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.2|bTh 103 Ng |
|---|
| 100 | |aThái Văn Ngạn |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật khai thác cá nghề lưới rùng /|cThái Văn Ngạn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a32 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNgư cụ |
|---|
| 650 | |aCá - Đánh bắt - Thiết bị |
|---|
| 650 | |aLưới rùng |
|---|
| 690 | |aKhai thác thủy sản 1 |
|---|
| 690 | |aKhai thác cá nội địa |
|---|
| 690 | |aThực tập chuyên ngành 1 |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014749-51 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009193-207, 3000009827 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003871 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kt khai thac ca nghe luoi rung_thai van ngan_01smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009827
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
2000003871
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000009207
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000009206
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000009205
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000009204
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000009203
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000009202
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000009201
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000009200
|
Kho mượn
|
639.2 Th 103 Ng
|
SGH
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|