- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 B 510 Kh
Nhan đề: Dây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá /Bùi Như Khuê, Phạm Á
 |
DDC
| 639.2028 | |
Tác giả CN
| Bùi Như Khuê | |
Nhan đề
| Dây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá /Bùi Như Khuê, Phạm Á | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1978 | |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ | |
Môn học
| Công nghệ chế tạo ngư cụ | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Á | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011613-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000006336, 3000006347, 3000006350-3, 3000007103 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3629 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 985AF9FB-3D5C-485B-B375-0DF4A97B90C1 |
|---|
| 005 | 201506051010 |
|---|
| 008 | 081223s1978 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150605101021|boanhntk|c20111012|doanhntk|y20040619|zchanlt |
|---|
| 082 | |a639.2028|bB 510 Kh |
|---|
| 100 | |aBùi Như Khuê |
|---|
| 245 | |aDây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá /|cBùi Như Khuê, Phạm Á |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1978 |
|---|
| 300 | |a179 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aNgư cụ |
|---|
| 690 | |aCông nghệ chế tạo ngư cụ |
|---|
| 700 | |aPhạm Á |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011613-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000006336, 3000006347, 3000006350-3, 3000007103 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/day luoi soi tong hop dung trong nghe ca_bui nhu khue_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007103
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000006347
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000006350
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000006351
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000006352
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000006353
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000006336
|
Kho mượn
|
639.2028 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
8
|
1000011613
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000011614
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 B 510 Kh
|
SGH
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000011615
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 B 510 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|