- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 344.59701 B 450
Nhan đề: Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 :Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 /Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
 |
DDC
| 344.59701 | |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 :Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 /Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2007 | |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016358-60 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000010397-402 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004584 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3609 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C6A16521-434D-4602-B55B-232A0D334D62 |
|---|
| 005 | 201306061512 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130606151031|bvanpth|c20090618|dluuyen|y20070828|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a344.59701|bB 450 |
|---|
| 245 | |aBộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994 :|bSửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 /|cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
|---|
| 300 | |a314 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aLuật lao động |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016358-60 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000010397-402 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004584 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/bo luat lao dong vn 1994_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000010402
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000010401
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000010400
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000010399
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000010398
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000010397
|
Kho mượn
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
2000004584
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016360
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016359
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016358
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.59701 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|