- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.096 B 450
Nhan đề: Bộ luật hàng hải Việt Nam
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3607 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 61628951-61C9-4A03-A972-38C6AC2D96B0 |
|---|
| 005 | 202403111111 |
|---|
| 008 | 081223s1990 vm| vie |
|---|
| 009 | 0 0 |
|---|
| 039 | |a20240311111153|bvanpth|c20170918134257|dhienhtt|y20040620|zquang |
|---|
| 082 | |a343.096|bB 450 |
|---|
| 245 | |aBộ luật hàng hải Việt Nam |
|---|
| 246 | |aThe maritime code of Vietnam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bPháp Lý,|c1990 |
|---|
| 300 | |a259 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
|---|
| 650 | |aLuật biển |
|---|
| 650 | |aLuật Hàng hải|xViệt Nam |
|---|
| 690 | |aĐại cương hàng hải |
|---|
| 690 | |aBảo dưỡng tàu |
|---|
| 690 | |aQuản lý nhà nước tại cảng cá |
|---|
| 690 | |aQuản lý đội tàu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012342, 1000012344 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(18): 3000005702-12, 3000005727-32, 3000006544 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/bo luat hang hai vn_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000005706
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
2
|
3000005703
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
3
|
3000005704
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
4
|
3000005705
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
5
|
3000005702
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
6
|
3000005729
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
7
|
3000005728
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
8
|
3000005727
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
9
|
3000005730
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
10
|
3000005731
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|