DDC 343.096
Nhan đề Bộ luật hàng hải Việt Nam
Nhan đề khác The maritime code of Vietnam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Pháp Lý,1990
Mô tả vật lý 259 tr. ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề Luật biển
Thuật ngữ chủ đề Luật Hàng hải-Việt Nam
Môn học Đại cương hàng hải
Môn học Bảo dưỡng tàu
Môn học Quản lý nhà nước tại cảng cá
Môn học Quản lý đội tàu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000012342, 1000012344
Địa chỉ Kho mượn(18): 3000005702-12, 3000005727-32, 3000006544
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0013607
00211
00461628951-61C9-4A03-A972-38C6AC2D96B0
005202403111111
008081223s1990 vm| vie
0090 0
039|a20240311111153|bvanpth|c20170918134257|dhienhtt|y20040620|zquang
082 |a343.096|bB 450
245 |aBộ luật hàng hải Việt Nam
246 |aThe maritime code of Vietnam
260 |aHà Nội :|bPháp Lý,|c1990
300 |a259 tr. ;|c19 cm
546 |aSong ngữ Anh - Việt
650 |aLuật biển
650 |aLuật Hàng hải|xViệt Nam
690 |aĐại cương hàng hải
690|aBảo dưỡng tàu
690|aQuản lý nhà nước tại cảng cá
690|aQuản lý đội tàu
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012342, 1000012344
852|bKho mượn|j(18): 3000005702-12, 3000005727-32, 3000006544
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/bo luat hang hai vn_001smallthumb.jpg
890|a20|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000005706 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 20 Chờ thanh lý
2 3000005703 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 19 Thanh lý 2009
3 3000005704 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 18 Chờ thanh lý
4 3000005705 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 17 Chờ thanh lý
5 3000005702 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 16 Chờ thanh lý
6 3000005729 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 15 Chờ thanh lý
7 3000005728 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 14 Chờ thanh lý
8 3000005727 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 13 Chờ thanh lý
9 3000005730 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 12 Thanh lý 2009
10 3000005731 Kho mượn 343.096 B 450 Sách Tiếng Việt 11 Thanh lý 2009
Nhận xét