- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.88 Ng 527 L
Nhan đề: Công tác thủy thủ /Nguyễn Hữu Lý
 |
DDC
| 623.88 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Lý | |
Nhan đề
| Công tác thủy thủ /Nguyễn Hữu Lý | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 1991 :Giao thông vận tải,1991 | |
Mô tả vật lý
| 485 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Lý thuyết | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hải - Đào tạo | |
Môn học
| Thực tập thủy thủ | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000012387-8 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002410 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3597 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6A696FA7-48E2-4817-B2D9-BF454250121F |
|---|
| 005 | 201106301024 |
|---|
| 008 | 081223s1991 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20040810|bthanhntk|y20040615|zthangn |
|---|
| 082 | |a623.88|bNg 527 L |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Lý |
|---|
| 245 | |aCông tác thủy thủ /|cNguyễn Hữu Lý |
|---|
| 260 | |aHà Nội : Giao thông vận tải, 1991 :|bGiao thông vận tải,|c1991 |
|---|
| 300 | |a485 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Lý thuyết |
|---|
| 650 | |aHàng hải - Đào tạo |
|---|
| 690 | |aThực tập thủy thủ |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012387-8 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002410 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/cong tac thuy thu _nguyen huu ly_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000002410
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.88 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000012387
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000012388
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 Ng 527 L
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|