- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Tr 121 S
Nhan đề: Thực hành kỹ thuật Cơ điện lạnh /Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 35851 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7AD20D07-94C1-41A3-83E0-F5A5C4499E6E |
|---|
| 005 | 201505281547 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20150528154816|zvanpth |
|---|
| 082 | |a621.56|bTr 121 S |
|---|
| 100 | |aTrần Thế San |
|---|
| 245 | |aThực hành kỹ thuật Cơ điện lạnh /|cTrần Thế San, Nguyễn Đức Phấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a424 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật cơ điện lạnh|xThực hành |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật lạnh ứng dụng và đồ án |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đức Phấn |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000037777 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/thuchanhkythuatcodienlanh_tranthesanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037777
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|