- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 550 Ng 527 D
Nhan đề: Tìm hiểu thiên tai trên trái đất /Nguyễn Hữu Danh
 |
DDC
| 550 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Danh | |
Nhan đề
| Tìm hiểu thiên tai trên trái đất /Nguyễn Hữu Danh | |
Lần xuất bản
| In lần đầu và Tái bản lần thứ 2, thứ 8 có chỉnh lý, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| - H. :Giáo dục,1998 | |
Mô tả vật lý
| 150tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26 cm :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiên tai | |
Thuật ngữ chủ đề
| Trái đất - Thiên tai | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuyển động của trái đất | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dấu hiệu báo động thiên tai | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008332-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000017045-54 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002604 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3554 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BA0691A6-D8EB-435E-8CB9-284DECCFA2F8 |
|---|
| 005 | 201106271458 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20090414|bvanpth|y20040226|zhoannq |
|---|
| 041 | |aViệt Nam |
|---|
| 082 | |a550|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Danh |
|---|
| 245 | |aTìm hiểu thiên tai trên trái đất /|cNguyễn Hữu Danh |
|---|
| 250 | |aIn lần đầu và Tái bản lần thứ 2, thứ 8 có chỉnh lý, bổ sung |
|---|
| 260 | |a- H. :|bGiáo dục,|c1998 |
|---|
| 300 | |a150tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26 cm :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aThiên tai |
|---|
| 650 | |aTrái đất - Thiên tai |
|---|
| 650 | |aChuyển động của trái đất |
|---|
| 650 | |aDấu hiệu báo động thiên tai |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008332-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(10): 3000017045-54 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002604 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/tim hieu thien tai tren trai dat_nguyen huu danh_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a14|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000017054
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
2
|
3000017053
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000017052
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000017051
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
5
|
3000017050
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
6
|
3000017049
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
7
|
3000017048
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000017047
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000017046
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000017045
|
Kho mượn
|
550 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|