- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ph 105 H
Nhan đề: Giáo trình thực tập biển /Phan Trọng Huyến
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3517 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 32588361-45D7-4B60-A105-F3C6AB6A7BA3 |
|---|
| 005 | 201605120929 |
|---|
| 008 | 081223s1982 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160512092958|boanhntk|c20130717162816|dvanpth|y20040627|zchanlt |
|---|
| 041 | |aViệt Nam |
|---|
| 082 | |a623.8|bPh 105 H |
|---|
| 100 | |aPhan Trọng Huyến |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực tập biển /|cPhan Trọng Huyến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1982 |
|---|
| 300 | |a211 tr. : ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aHàng hải - Nghề nghiệp |
|---|
| 650 | |aThực tập biển - Giáo trình |
|---|
| 690 | |aNghiệp vụ quản lý kỹ thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012908-10 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(11): 3000007135-44, 3000007228 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/thuc tap bien_phan trong huyen_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a14|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007228
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
2
|
3000007140
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
3
|
3000007139
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
4
|
3000007138
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
5
|
3000007142
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
6
|
3000007141
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
7
|
3000007143
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
8
|
3000007144
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
9
|
3000007137
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
10
|
3000007136
|
Kho mượn
|
623.8 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|