- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.42 C 125
Nhan đề: Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính - Vũng Mây /Phùng Văn Phách (chủ biên) và những người khác
 |
DDC
| 551.42 | |
Nhan đề
| Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính - Vũng Mây /Phùng Văn Phách (chủ biên) và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học tự nhiên và công nghệ,2014 | |
Mô tả vật lý
| 246 tr. :minh họa ;27 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Phách | |
Tác giả(bs) CN
| Phí Trường Thành | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027906-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037733-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 34666 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FA142E70-B565-4AF9-AD94-84772A86A489 |
|---|
| 005 | 201503201035 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150320103548|bngavt|c20150317104147|dvanpth|y20150317095158|zvanpth |
|---|
| 082 | |a551.42|bC 125 |
|---|
| 245 | |aCấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính - Vũng Mây /|cPhùng Văn Phách (chủ biên) và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học tự nhiên và công nghệ,|c2014 |
|---|
| 300 | |a246 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam |
|---|
| 650 | |aĐịa chất |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tiến Hải |
|---|
| 700 | |aPhùng Văn Phách |
|---|
| 700 | |aPhí Trường Thành |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027906-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037733-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/cautruckientaovadiamao_phungvanphach/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037734
|
Kho mượn
|
551.42 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037733
|
Kho mượn
|
551.42 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027908
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.42 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027907
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.42 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027906
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.42 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|