- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.72 Tr 312 L
Nhan đề: Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn /Trịnh Xuân Lai
 |
DDC
| 628.72 | |
Tác giả CN
| Trịnh Xuân Lai | |
Nhan đề
| Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn /Trịnh Xuân Lai | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2014 | |
Mô tả vật lý
| 112 tr. :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước-Xử lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp nước-Hệ thống | |
Môn học
| Cấp nước và xử lý chất thải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027900-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037729-30 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 34664 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 575073B7-619E-44F6-B4C0-92CB594EEB4A |
|---|
| 005 | 201503170918 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20150317091840|zvanpth |
|---|
| 082 | |a628.72|bTr 312 L |
|---|
| 100 | |aTrịnh Xuân Lai |
|---|
| 245 | |aSổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn /|cTrịnh Xuân Lai |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
|---|
| 300 | |a112 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNước|xXử lý |
|---|
| 650 | |aCấp nước|xHệ thống |
|---|
| 690 | |aCấp nước và xử lý chất thải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027900-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037729-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/sotaykhaosathethongcapnuocnongthon_trinhxuanlai/sotaykhaosathethongcapnuocnongthon_trinhxuanlaithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037730
|
Kho mượn
|
628.72 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037729
|
Kho mượn
|
628.72 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027902
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.72 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027901
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.72 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027900
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.72 Tr 312 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|