- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 L 566 Th
Nhan đề: Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /Lưu Bá Thuận
 |
DDC
| 624.15136 | |
Tác giả CN
| Lưu Bá Thuận | |
Nhan đề
| Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /Lưu Bá Thuận | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2014 | |
Mô tả vật lý
| 505 tr. :Minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất-Cơ giới hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nông nghiệp | |
Môn học
| Xây dựng | |
Môn học
| Cơ học đất | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027896-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000037726 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 34576 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C493C05D-88E6-42F0-9C7F-F512BD7D92C3 |
|---|
| 005 | 201502060826 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20150206082627|zvanpth |
|---|
| 082 | |a624.15136|bL 566 Th |
|---|
| 100 | |aLưu Bá Thuận |
|---|
| 245 | |aMáy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /|cLưu Bá Thuận |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
|---|
| 300 | |a505 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐất|xCơ giới hóa |
|---|
| 650 | |aMáy nông nghiệp |
|---|
| 690 | |aXây dựng |
|---|
| 690 | |aCơ học đất |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027896-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000037726 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/maylamdatvacogioihoacongtacdat_luubathuan/0maylamdatvacogioihoacongtacdat_luubathuanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037726
|
Kho mượn
|
624.15136 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
2
|
1000027898
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
3
|
1000027897
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
1000027896
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 L 566 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|