- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 R 300 L
Nhan đề: Huấn luyện kỹ năng bán hàng :Tạo bước nhảy vọt từ giám đốc bán hàng thành chuyên gia huấn luyện kỹ năng bán hàng /Linda Richardson; Lê Minh Cẩn dịch
 |
DDC
| 658.81 | |
Tác giả CN
| Richardson, Linda | |
Nhan đề
| Huấn luyện kỹ năng bán hàng :Tạo bước nhảy vọt từ giám đốc bán hàng thành chuyên gia huấn luyện kỹ năng bán hàng /Linda Richardson; Lê Minh Cẩn dịch | |
Nhan đề khác
| Sales coaching :Making the great leap from sales manager to sales coach | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2010 | |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-Kỹ năng | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Cẩn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019591-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000019916-27 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3438 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 20FDAFBE-6D8F-44D0-8DD3-E19442ADD016 |
|---|
| 005 | 201805091032 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180509103209|bvanpth|c20110303|dvanpth|y20101213|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.81|bR 300 L |
|---|
| 100 | |aRichardson, Linda |
|---|
| 245 | |aHuấn luyện kỹ năng bán hàng :|bTạo bước nhảy vọt từ giám đốc bán hàng thành chuyên gia huấn luyện kỹ năng bán hàng /|cLinda Richardson; Lê Minh Cẩn dịch |
|---|
| 246 | |aSales coaching :|bMaking the great leap from sales manager to sales coach |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2010 |
|---|
| 300 | |a227 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
|---|
| 700 | |aLê Minh Cẩn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019591-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000019916-27 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/huan luyen kn ban hang_l.richardson_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019927
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000019926
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000019925
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000019924
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000019923
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000019922
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000019921
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000019920
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000019919
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000019918
|
Kho mượn
|
658.81 R 300 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|