- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 Ng 527 D
Nhan đề: Quản trị dự án hiện đại /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 658.404 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Quản trị dự án hiện đại /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2010 | |
Mô tả vật lý
| 298 tr ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án đầu tư - Quản lý | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019618-20 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020000-11 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 3348 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 810A0DD2-F5C3-48C5-911C-4EB2A29B70AD |
|---|
| 005 | 201106061351 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20111012|boanhntk|y20101208|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.404|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aQuản trị dự án hiện đại /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a298 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDự án đầu tư - Quản lý |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019618-20 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000020000-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri du an hien dai_nguyen van dung_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000020011
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000020010
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000020009
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000020008
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000020007
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000020006
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000020005
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000020004
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000020003
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000020002
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|