- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 L 250 C
Nhan đề: Kỹ thuật khai báo thuế (Thuế 3) /Lê Quang Cường

DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Lê Quang Cường |
Nhan đề
| Kỹ thuật khai báo thuế (Thuế 3) /Lê Quang Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao Động,2009 |
Mô tả vật lý
| 355 tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Tài chính Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Môn học
| Thuế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019980-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021174-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5EFE7767-33C9-48F7-8698-497DF7AC27F1 |
---|
005 | 202007030919 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703092001|bvanpth|c20110727|dvanpth|y20101213|zoanhntk |
---|
082 | |a336.2|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Quang Cường |
---|
245 | |aKỹ thuật khai báo thuế (Thuế 3) /|cLê Quang Cường |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2009 |
---|
300 | |a355 tr ;|c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. Khoa Tài chính Nhà nước |
---|
650 | |aThuế |
---|
690 | |aThuế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019980-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021174-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/ky thuat khai bao thue_thue3_le quang cuong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021180
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021179
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021178
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021177
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021176
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021175
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021174
|
Kho mượn
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019982
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019981
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019980
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|