- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 Tr 121 Đ
Nhan đề: Hóa học vô cơ. Tập 2 /Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn
 |
DDC
| 546 | |
Tác giả CN
| Trần Thị Đà | |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. Tập 2 /Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHSP,2010 | |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ | |
Môn học
| Hóa học vô cơ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Ngôn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027399-401 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037419-20 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 32597 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A9E012E9-6C97-4758-9653-74102608FCC6 |
|---|
| 005 | 201501060946 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150106094632|bvanpth|c20141225135255|dngavt|y20141016083034|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a546|bTr 121 Đ |
|---|
| 100 | |aTrần Thị Đà |
|---|
| 245 | |aHóa học vô cơ. Tập 2 /|cTrần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐHSP,|c2010 |
|---|
| 300 | |a403 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
|---|
| 650 | |aHóa học vô cơ |
|---|
| 690 | |aHóa học vô cơ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thế Ngôn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027399-401 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037419-20 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahocvocotap2_tranthida/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037420
|
Kho mượn
|
546 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037419
|
Kho mượn
|
546 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027401
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027400
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027399
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|