- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 W 300 H
Nhan đề: Cuộc sống có ý nghĩa bắt nguồn từ những hạt giống tự do /Heather Marie Wilson; Trung Sơn dịch
 |
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Wilson, Heather Marie | |
Nhan đề
| Cuộc sống có ý nghĩa bắt nguồn từ những hạt giống tự do /Heather Marie Wilson; Trung Sơn dịch | |
Nhan đề khác
| Seeds of freedom: Cultivating a life that matters | |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Thanh Hóa,2013 | |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ;21 cm | |
Tùng thư
| Kỹ năng sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027657-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037607-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32348 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E1A98C30-ADFA-4E66-B4C9-80E26BC9064D |
|---|
| 005 | 201501161509 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150116150943|bvanpth|c20150114142348|dngavt|y20140820152544|zhientrang |
|---|
| 082 | |a158.1|bW 300 H |
|---|
| 100 | |aWilson, Heather Marie |
|---|
| 245 | |aCuộc sống có ý nghĩa bắt nguồn từ những hạt giống tự do /|cHeather Marie Wilson; Trung Sơn dịch |
|---|
| 246 | |aSeeds of freedom: Cultivating a life that matters |
|---|
| 260 | |aThanh Hóa :|bThanh Hóa,|c2013 |
|---|
| 300 | |a319 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 490 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 650 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 650 | |aTâm lý học ứng dụng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027657-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037607-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/cuocsongcoynghia_heathermariewilson/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037608
|
Kho mượn
|
158.1 W 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037607
|
Kho mượn
|
158.1 W 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027659
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 W 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027658
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 W 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027657
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 W 300 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|