- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Ph 104 H
Nhan đề: Vẽ, lắp ráp, tạo chuyển động và gia công khuôn với Creo /Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên
 |
DDC
| 670.285 | |
Tác giả CN
| Phạm Quang Huy | |
Nhan đề
| Vẽ, lắp ráp, tạo chuyển động và gia công khuôn với Creo /Phạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2014 | |
Mô tả vật lý
| 342 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế cơ khí-Công nghệ | |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật cơ khí | |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Vũ Khuyên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027876-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037715-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32342 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0AAA9E2C-0411-47B0-9BEF-10F020413C03 |
|---|
| 005 | 201501301448 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150130144841|bvanpth|c20150130140723|dvanpth|y20140820103909|zhientrang |
|---|
| 082 | |a670.285|bPh 104 H |
|---|
| 100 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 245 | |aVẽ, lắp ráp, tạo chuyển động và gia công khuôn với Creo /|cPhạm Quang Huy, Trịnh Vũ Khuyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014 |
|---|
| 300 | |a342 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aThiết kế cơ khí|xCông nghệ |
|---|
| 690 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
|---|
| 700 | |aTrịnh Vũ Khuyên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027876-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037715-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/velapraptaochuyendong_phamquanghuy/0velapraptaochuyendong_phamquanghuythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037716
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037715
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027878
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027877
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027876
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|