- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 J 400 H
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ sinh học môi trường :Lý thuyết và ứng dụng /Hans-Joachim Jordening, Josef Winter; Lê Phi Nga và những người khác dịch
 |
DDC
| 628 | |
Tác giả CN
| Jordening, Hans-Joachim | |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ sinh học môi trường :Lý thuyết và ứng dụng /Hans-Joachim Jordening, Josef Winter; Lê Phi Nga và những người khác dịch | |
Nhan đề khác
| Environmental biotechnology : Concepts and applications | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2014 | |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu bìa tên sách ghi: Đai học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý sinh học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường | |
Môn học
| Công nghệ sinh học môi trường | |
Tác giả(bs) CN
| Winter, Josef | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027432-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037445-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32329 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D0925F3B-CAA2-4A9E-A600-34CF2FB6DB4D |
|---|
| 005 | 201501061636 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150106163602|bvanpth|c20141222155709|dngavt|y20140819144259|zhientrang |
|---|
| 082 | |a628|bJ 400 H |
|---|
| 100 | |aJordening, Hans-Joachim |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Công nghệ sinh học môi trường :|bLý thuyết và ứng dụng /|cHans-Joachim Jordening, Josef Winter; Lê Phi Nga và những người khác dịch |
|---|
| 246 | |aEnvironmental biotechnology : Concepts and applications |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2014 |
|---|
| 300 | |a567 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu bìa tên sách ghi: Đai học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên |
|---|
| 650 | |aCông nghệ sinh học |
|---|
| 650 | |aXử lý sinh học |
|---|
| 650 | |aMôi trường |
|---|
| 690 | |aCông nghệ sinh học môi trường |
|---|
| 700 | |aWinter, Josef |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027432-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037445-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtcongnghesinhhocmoitruong_ hansjoachimjordening/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037446
|
Kho mượn
|
628 J 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037445
|
Kho mượn
|
628 J 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027434
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 J 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027433
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 J 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027432
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 J 400 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|