- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.2 L 200 M
Nhan đề: Làm việc với người khó tính :Biến thù địch thành thân hữu /Mike Leibling; Thành Khang, Đặng Hà dịch
 |
DDC
| 158.2 | |
Tác giả CN
| Leibling, Mike | |
Nhan đề
| Làm việc với người khó tính :Biến thù địch thành thân hữu /Mike Leibling; Thành Khang, Đặng Hà dịch | |
Nhan đề khác
| Working with the enemy : how to survive and thrive with really difficult people | |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Thanh Hóa,2014 | |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;21 cm | |
Tùng thư
| Kỹ năng sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027678-80 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037615-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32305 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DD191555-07BA-42B6-AD96-5B4A761C961E |
|---|
| 005 | 201501201620 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150120162044|bvanpth|c20150116102440|dngavt|y20140818100730|zhientrang |
|---|
| 082 | |a158.2|bL 200 M |
|---|
| 100 | |aLeibling, Mike |
|---|
| 245 | |aLàm việc với người khó tính :|bBiến thù địch thành thân hữu /|cMike Leibling; Thành Khang, Đặng Hà dịch |
|---|
| 246 | |aWorking with the enemy : how to survive and thrive with really difficult people |
|---|
| 260 | |aThanh Hóa :|bThanh Hóa,|c2014 |
|---|
| 300 | |a239 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 490 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 650 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 650 | |aTâm lý học ứng dụng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027678-80 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037615-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/lamviecvoinguoikhotinh_mikeleibling/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037616
|
Kho mượn
|
158.2 L 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037615
|
Kho mượn
|
158.2 L 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027680
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 L 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027679
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 L 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027678
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 L 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|