- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Tr 121 H
Nhan đề: Sổ tay mạ điện /Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri
 |
DDC
| 671.73 | |
Tác giả CN
| Trần Minh Hoàng | |
Nhan đề
| Sổ tay mạ điện /Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa - Hà Nội,2013 | |
Mô tả vật lý
| 419 tr ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ điện | |
Môn học
| Thực tập Cơ khí | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đức Tri | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thanh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026629-31 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036761-2, 3000037281-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 32144 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6E159F9D-AF00-457B-870F-6EF3A91E84EA |
|---|
| 005 | 201412300929 |
|---|
| 008 | 130110s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141230092959|bvanpth|c20141226155444|dvanpth|y20140630153115|zvanpth |
|---|
| 082 | |a671.73|bTr 121 H |
|---|
| 100 | |aTrần Minh Hoàng |
|---|
| 245 | |aSổ tay mạ điện /|cTrần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa - Hà Nội,|c2013 |
|---|
| 300 | |a419 tr ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aMạ điện |
|---|
| 690 | |aThực tập Cơ khí |
|---|
| 700 | |aLê Đức Tri |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Thanh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026629-31 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000036761-2, 3000037281-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/sotaymadien_tranminhhoang/0sotaymadien_tranminhhoangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037285
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000037284
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000037283
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000037282
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000037281
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000036762
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000036761
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000026631
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000026630
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000026629
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|