- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Đ 450 T
Nhan đề: 101 Công thức tài chính doanh nghiệp :Gồm 101 công thức tài chính cơ bản /Đỗ Thiên Anh Tuấn
 |
DDC
| 658.15 | |
Tác giả CN
| Đỗ Thiên Anh Tuấn | |
Nhan đề
| 101 Công thức tài chính doanh nghiệp :Gồm 101 công thức tài chính cơ bản /Đỗ Thiên Anh Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao Động Xã Hội,2013 | |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Bìa sách ghi: sổ tay cần thiết dành cho: Nhà Quản trị Doanh nghiệp. Giám đốc Tài chính. Nhân viên tín dụng. Kế toán, kiểm toán viên. Sinh viên chuyên ngành Tài chính Ngân hàng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công thức tài chính doanh nghiệp | |
Môn học
| Quản trị tài chính | |
Môn học
| Kế toán tài chính | |
Môn học
| Tài chính doanh nghiệp | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027093-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037101-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32036 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FACED9E2-1B91-4A65-AEBE-6EDF77239C30 |
|---|
| 005 | 201709131544 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170913154401|boanhntk|c20141112145709|dvanpth|y20140624161214|zhientrang |
|---|
| 082 | |a658.15|bĐ 450 T |
|---|
| 100 | |aĐỗ Thiên Anh Tuấn |
|---|
| 245 | |a101 Công thức tài chính doanh nghiệp :|bGồm 101 công thức tài chính cơ bản /|cĐỗ Thiên Anh Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao Động Xã Hội,|c2013 |
|---|
| 300 | |a168 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aBìa sách ghi: sổ tay cần thiết dành cho: Nhà Quản trị Doanh nghiệp. Giám đốc Tài chính. Nhân viên tín dụng. Kế toán, kiểm toán viên. Sinh viên chuyên ngành Tài chính Ngân hàng |
|---|
| 650 | |aCông thức tài chính doanh nghiệp |
|---|
| 690 | |aQuản trị tài chính |
|---|
| 690 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 690 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027093-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000037101-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/101congthuctaichinhdoanhnghiep_dothienanhtuan/0101congthuctaichinhdoanhnghiep_dothienanhtuanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037102
|
Kho mượn
|
658.15 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000037101
|
Kho mượn
|
658.15 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000027095
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000027094
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000027093
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|